Từ "cognitive state" trong tiếng Anh có nghĩa là "trạng thái nhận thức" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học, thần kinh học và các lĩnh vực liên quan đến tư duy và trí tuệ. "Cognitive" liên quan đến các quá trình nhận thức như suy nghĩ, học hỏi, ghi nhớ và hiểu biết. "State" có nghĩa là trạng thái hoặc tình trạng.
Định nghĩa:
Cognitive state (trạng thái nhận thức): Là tình trạng hiện tại của tâm trí liên quan đến việc xử lý thông tin, ra quyết định, và cảm xúc. Nó thể hiện cách mà một người hiểu và tương tác với thế giới xung quanh.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Cognitive (adj): Nhận thức, liên quan đến tư duy.
Cognition (noun): Nhận thức, quá trình nhận biết và hiểu biết.
Cognitive process (có thể dịch là quá trình nhận thức): Các bước hoặc hành động cụ thể mà tâm trí thực hiện để hiểu và xử lý thông tin.
Từ gần giống:
Mental state (trạng thái tâm lý): Có thể bao gồm cả cảm xúc và nhận thức, không chỉ riêng về nhận thức.
Emotional state (trạng thái cảm xúc): Tập trung vào cảm xúc hơn là nhận thức.
Idioms và phrasal verbs:
"Lose your mind": Nghĩa là trở nên không còn khả năng suy nghĩ rõ ràng hoặc mất kiểm soát.
"Keep your wits about you": Nghĩa là giữ được sự tỉnh táo và khả năng suy nghĩ rõ ràng trong tình huống căng thẳng.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
Trong tâm lý học, người ta thường nói về các "cognitive states" khác nhau, chẳng hạn như trạng thái khi một người đang học (learning state) hay trạng thái khi một người đang giải quyết vấn đề (problem-solving state).